| MOQ: | 1 |
| Giá cả: | $28-$669 |
| bao bì tiêu chuẩn: | Pallet gỗ, hộp gỗ |
| Thời gian giao hàng: | 5-7 ngày làm việc |
| phương thức thanh toán: | L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union, MoneyGram |
| khả năng cung cấp: | 3597 chiếc mỗi tháng |
Ống áp suất cao Tăng cường gia cố Độ bền nổ vượt trội Áp suất ổn định
Mô tả
Ống hơi là thành phần thiết yếu trong các hệ thống công nghiệp, hàng hải và phát điện, nơi việc vận chuyển hơi nước nhiệt độ cao và áp suất cao một cách đáng tin cậy là rất quan trọng. Những ống này kết hợp nhiều lớp kỹ thuật, bao gồm ống bên trong chịu nhiệt, lớp gia cố có độ bền cao và lớp vỏ ngoài bảo vệ, mỗi lớp được thiết kế để chịu được các ứng suất nhiệt, cơ học và hóa học. Không giống như ống đa năng, ống hơi phải duy trì sự ổn định về kích thước trong điều kiện chu kỳ nhiệt nhanh, chống lại áp suất bên trong và cung cấp tính linh hoạt để lắp đặt trong các bố cục chật hẹp hoặc phức tạp.
Ống hơi hiện đại dựa vào các hợp chất đàn hồi tiên tiến như EPDM hoặc silicone cao cấp, mang lại khả năng chống lại sự suy giảm nhiệt, quá trình oxy hóa và sự tấn công hóa học từ các chất ngưng tụ hơi nước. Các cấu trúc gia cố được thiết kế bằng cách sử dụng các lớp thép bện hoặc xoắn ốc, cân bằng độ bền nổ với tính linh hoạt để ngăn ngừa xoắn hoặc mỏi. Lớp vỏ ngoài cung cấp khả năng chống mài mòn, bảo vệ tia cực tím và ozone, đồng thời che chắn nhiệt để đảm bảo độ bền lâu dài trong môi trường vận hành khắc nghiệt. Ngoài ra, liên kết giữa các lớp được tối ưu hóa giúp ngăn ngừa sự phân lớp và tăng cường tuổi thọ trong các chu kỳ gia nhiệt và tạo áp suất lặp đi lặp lại.
Nghiên cứu điển hình – Tối ưu hóa ống hơi cho một cơ sở sản xuất dược phẩm
Một nhà máy sản xuất dược phẩm ở Châu Âu yêu cầu cung cấp hơi nước nhiệt độ cao đáng tin cậy cho các quy trình khử trùng và gia nhiệt. Các ống hiện có bị hỏng sớm, xuất hiện các vết nứt nhỏ, sự tách lớp gia cố và mài mòn lớp vỏ ngoài chỉ sau vài tháng sử dụng. Những hỏng hóc này gây ra thời gian ngừng hoạt động, chậm trễ sản xuất và tăng chi phí bảo trì.
Các kỹ sư của Hongruntong Marine đã tiến hành phân tích toàn diện các ống bị hỏng. Họ xác định rằng các ống trước đó thiếu mật độ gia cố thích hợp, có ống bên trong có khả năng chịu nhiệt và hóa chất không đủ và lớp vỏ ngoài không cung cấp khả năng bảo vệ đầy đủ khỏi mài mòn và ozone. Để giải quyết những vấn đề này, Hongruntong Marine đã thiết kế các ống tùy chỉnh có ống bên trong EPDM có độ tinh khiết cao với mật độ liên kết chéo được cải thiện, lớp gia cố bằng thép bện ba lớp để chống nổ vượt trội và lớp vỏ ngoài chống mài mòn và ozone được gia cố. Độ bám dính giữa các lớp đã được tăng cường bằng hệ thống liên kết độc quyền để ngăn ngừa sự phân lớp dưới áp suất chu kỳ và tải nhiệt.
Sau khi lắp đặt, các ống đã trải qua thử nghiệm vận hành liên tục trong các chu kỳ khử trùng và gia nhiệt. Các ống mới duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc của chúng mà không có các vết nứt nhỏ hoặc phân lớp, ngay cả khi tiếp xúc với hơi nước nhiệt độ cao lặp đi lặp lại vượt quá 180°C. Lớp vỏ ngoài vẫn còn nguyên vẹn, không có dấu hiệu hao mòn hoặc mài mòn. Cơ sở báo cáo tuổi thọ của ống tăng 300%, giảm đáng kể thời gian ngừng hoạt động và cải thiện độ tin cậy tổng thể của quy trình. Trường hợp này chứng minh tầm quan trọng quan trọng của việc lựa chọn vật liệu, thiết kế gia cố và liên kết giữa các lớp trong việc cung cấp ống hơi bền cho các hoạt động dược phẩm nhạy cảm.
Thông số kỹ thuật
| Tên | Ống hơi |
|
Kết cấu ống |
Cao su tổng hợp EPDM đen có độ bền kéo cao |
|
Gia cố |
Một hoặc hai dây thép có độ bền kéo cao được bện |
|
Bìa |
Đen hoặc Đỏ, Cao su tổng hợp có độ bền kéo cao, chịu thời tiết và mài mòn |
|
Áp suất làm việc |
Áp suất không đổi 17 Bar/250psi |
|
Phạm vi nhiệt độ |
-40℃~+220℃ (-40°F~428°F) |
|
Kết nối cuối |
Theo thông số kỹ thuật của khách hàng |
|
Ứng dụng |
Được sử dụng trong ngành hóa dầu, xưởng đóng tàu có thể chịu được hơi nước quá nhiệt tối đa 220℃ và nhiệt độ không đổi có thể đạt 170 ℃. |
| Mô hình | Đường kính trong (ID) | Đường kính ngoài (OD) | Áp suất làm việc | Áp suất nổ | Bán kính uốn cong tối thiểu | Trọng lượng (kg/m) |
|---|---|---|---|---|---|---|
| HM-SH1 | 10 mm (3/8") | 20–22 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 80 mm | 0.40–0.50 |
| HM-SH2 | 13 mm (1/2") | 24–26 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 100 mm | 0.50–0.60 |
| HM-SH3 | 16 mm (5/8") | 27–29 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 110 mm | 0.60–0.70 |
| HM-SH4 | 19 mm (3/4") | 30–32 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 125 mm | 0.75–0.85 |
| HM-SH5 | 22 mm (7/8") | 33–35 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 135 mm | 0.85–0.95 |
| HM-SH6 | 25 mm (1") | 36–38 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 150 mm | 1.00–1.20 |
| HM-SH7 | 28 mm (1 1/8") | 41–43 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 170 mm | 1.20–1.35 |
| HM-SH8 | 32 mm (1 1/4") | 44–46 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 200 mm | 1.40–1.60 |
| HM-SH9 | 35 mm (1 3/8") | 48–50 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 220 mm | 1.55–1.80 |
| HM-SH10 | 38 mm (1 1/2") | 52–55 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 250 mm | 1.80–2.20 |
| HM-SH11 | 40 mm (1.6") | 55–58 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 260 mm | 1.95–2.30 |
| HM-SH12 | 45 mm (1.75") | 60–63 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 280 mm | 2.20–2.50 |
| HM-SH13 | 48 mm (1.9") | 63–66 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 290 mm | 2.30–2.60 |
| HM-SH14 | 51 mm (2") | 66–69 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 300 mm | 2.30–2.70 |
| HM-SH15 | 57 mm (2 1/4") | 73–76 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 330 mm | 2.70–3.10 |
| HM-SH16 | 60 mm (2.36") | 76–79 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 340 mm | 3.00–3.40 |
| HM-SH17 | 63 mm (2 1/2") | 80–84 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 360 mm | 3.30–3.70 |
| HM-SH18 | 70 mm (2.75") | 88–92 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 400 mm | 3.80–4.20 |
| HM-SH19 | 76 mm (3") | 95–98 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 450 mm | 4.20–4.60 |
| HM-SH20 | 89 mm (3.5") | 109–113 mm | 17 bar | ≥ 51 bar | 520 mm | 5.00–5.60 |
Tính năng
Ống bên trong EPDM có độ tinh khiết cao để chống nhiệt và hóa chất
Ống bên trong được tạo ra từ EPDM cao cấp được thiết kế để chịu được sự tiếp xúc kéo dài với hơi nước bão hòa và quá nhiệt. Tính ổn định nhiệt được tăng cường của nó ngăn ngừa các vết nứt nhỏ và duy trì độ đàn hồi trong điều kiện gia nhiệt và làm mát theo chu kỳ. Vật liệu này cũng chống lại sự đóng cặn, các phản ứng hóa học do ngưng tụ và quá trình oxy hóa, đảm bảo dòng chảy bên trong nhất quán và giảm thiểu tổn thất năng lượng trong thời gian sử dụng kéo dài.
Ba Lớp gia cố bằng thép bện để chịu áp lực tối đa
Ống kết hợp ba lớp bện thép cường độ cao, được thiết kế để phân bổ đều ứng suất bên trong và chống kéo dài dưới áp suất. Lớp gia cố này cung cấp độ bền nổ vượt trội và khả năng chống mỏi, cho phép ống hoạt động đáng tin cậy trong các hoạt động hơi nước áp suất cao liên tục. Thiết kế ba bện cũng tăng cường độ cứng xoắn, ngăn ngừa xoắn và duy trì hình dạng ống trong quá trình lắp đặt và bảo dưỡng.
Mài mòn và Lớp vỏ ngoài chịu môi trường
Lớp vỏ ngoài được tạo ra từ một hợp chất cao su tổng hợp gia cố có khả năng chống mài mòn cơ học, bức xạ UV và tiếp xúc với ozone. Lớp bảo vệ này bảo vệ ống bên trong và lớp gia cố khỏi sự suy thoái môi trường và hao mòn cơ học. Thiết kế linh hoạt của nó cho phép ống duy trì bán kính uốn cong theo yêu cầu mà không ảnh hưởng đến tính toàn vẹn về cấu trúc, đảm bảo xử lý an toàn và độ bền lâu dài.
Liên kết giữa các lớp được tăng cường để ngăn ngừa sự phân lớp
Một hệ thống liên kết độc quyền liên kết an toàn ống bên trong với các lớp gia cố, ngăn ngừa sự phân lớp dưới sự giãn nở nhiệt hoặc dao động áp suất theo chu kỳ. Tính năng này duy trì sự ổn định về cấu trúc ở các đầu nối, hỗ trợ sự tham gia của kẹp an toàn và đảm bảo xử lý áp suất đáng tin cậy trong suốt thời gian sử dụng của ống. Liên kết nâng cao là rất quan trọng để ngăn ngừa rò rỉs, duy trì an toàn và đảm bảo độ tin cậy trong hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Các ứng dụng
Hệ thống khử trùng dược phẩm
Ống lý tưởng để cung cấp hơi nước nhiệt độ cao trong các quy trình khử trùng, duy trì sự ổn định về kích thước và khả năng kháng hóa chất để đảm bảo hoạt động an toàn và nhất quán.
Truyền nhiệt công nghiệp
Thích hợp cho các đường truyền nhiệt áp suất cao, nơi sự ổn định nhiệt độ và khả năng chịu áp suất là rất quan trọng. Ống cung cấp hơi nước hiệu quả và giảm thiểu sự suy thoái nhiệt trong các chu kỳ phục vụ dài.
Kết nối hơi nước tạm thời và linh hoạt
Trong quá trình bảo trì, xả hoặc ngừng hoạt động của nhà máy, ống cung cấp khả năng định tuyến linh hoạt trong khi duy trì áp suất và hiệu suất nhiệt. Độ bền và tính linh hoạt của nó làm cho nó phù hợp với việc lắp đặt tạm thời trong các hệ thống chật hẹp hoặc phức tạp.
Tại sao chọn Hongruntong Marine
Công thức vật liệu tiên tiến
Hongruntong Marine sử dụng EPDM có độ tinh khiết cao và lớp gia cố bằng thép nhiều lớp để đảm bảo khả năng chống nhiệt, hóa học và cơ học vượt trội, cung cấp các ống có tuổi thọ đặc biệt.
Kiểm tra và xác nhận toàn diện
Tất cả các ống đều trải qua quá trình thử nghiệm nghiêm ngặt, bao gồm thử nghiệm thủy tĩnh, mỏi theo chu kỳ, lão hóa nhiệt và thử nghiệm nổ, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn và hiệu suất quốc tế.
Giải pháp kỹ thuật tùy chỉnh
Hongruntong Marine cung cấp các cấu hình ống có thể tùy chỉnh, bao gồm bố cục gia cố, hợp chất ống, lớp liên kết và vật liệu vỏ ngoài, được điều chỉnh theo các yêu cầu hoạt động và môi trường cụ thể.
Hiệu suất đã được chứng minh trong các ngành công nghiệp
Ống của chúng tôi đã được triển khai trên toàn cầu trong các lĩnh vực dược phẩm, hàng hải, phát điện và công nghiệp, chứng minh hiệu suất lâu dài đáng tin cậy, giảm bảo trì và cải thiện an toàn vận hành.
Câu hỏi thường gặp
1. Ống này có thể chịu được nhiệt độ tối đa là bao nhiêu?
Ống được đánh giá để hoạt động liên tục lên đến 200°C, duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc và khả năng xử lý áp suất.
2. Ống có thể xử lý các ứng dụng hơi nước áp suất cao không?
Đúng. Lớp gia cố bằng thép bện ba lớp cung cấp khả năng chống nổ vượt trội và độ bền áp suất đáng tin cậy.
3. Ống có khả năng chống hóa chất như thế nào?
Ống bên trong EPDM chống lại sự suy thoái nhiệt và hóa học từ các chất ngưng tụ và hơi ăn mòn nhẹ, đảm bảo độ bền lâu dài.
4. Ống có linh hoạt như thế nào để lắp đặt trong không gian chật hẹp?
Ống được thiết kế với độ cứng xoắn được kiểm soát, cho phép lắp đặt trong các cấu hình chật hẹp hoặc cong mà không ảnh hưởng đến áp suất hoặc hiệu suất nhiệt.
5. Nên bảo trì như thế nào để có tuổi thọ sử dụng tối ưu?
Nên kiểm tra thường xuyên tính toàn vẹn của lớp vỏ ngoài, độ an toàn của khớp nối và tình trạng của ống. Bảo quản ống trong môi trường râm mát và khô ráo để bảo toàn các đặc tính của vật liệu.
![]()
![]()
![]()
![]()